Rất nhiều loại đá quý đã quen tên với nhiều khách hàng nhưng tên những loại này trong tiếng Anh không phải ai cũng nắm được. Để giúp bạn tìm hiểu thông tin, các tài liệu về đá quý một cách dễ dàng, bạn có thể tìm hiểu tên tiếng Anh của các loại đá quý qua bài viết sau.
Giới thiệu về đá quý
Khái niệm về đá quý
Đá quý và những loại đá phong thủy tự nhiên là những khoáng chất tìm thấy ở sâu trong lòng đất. Trải qua hàng nghìn năm phát triển và biến hóa, những hóa chất kết hợp với nhau tạo thành những viên đá đủ màu sắc, có độ cứng rắn thường được dùng là đồ trang trí, trang sức thẩm mỹ.
Các loại đá quý trong tự nhiên
Để phân loại đá quý, bán quý trong tự nhiên, người ta thường dựa vào nhiều yếu tố như: độ cứng, màu sắc, độ quý hiếm, độ phản quang, … Theo nghiên cứu, người ta thường chia đá quý thành 3 loại chính là: ngọc trai nhân tạo, kim cương và đá quý có màu. Trong đó, các loại đá quý có màu lại được phân chia thành đá có giá trị và đá bán qúy.
Theo cách phân chia đá quý có màu, người ta cũng dựa trên sự hiếm lạ, màu sắc độc đáo cũng như chất lượng, độ cứng của chúng để xếp hạn từng loại. Đá quý là những loại đá hiếm, có độ cứng vượt trội, thường được gia công, chế tác thành những món trang sức tinh xảo, sang trọng. Các loại đá này có số lượng khá ít và thường được khai thác hạn chế nên giá thành thường rất cao.
Ngoài ra, các loại đá quý còn được phân loại dựa trên tông màu sắc, hình dáng, kích thước. Những viên đá có kích thước càng lớn thì có giá thành càng cao.
Tên các loại đá quý bằng tiếng anh
Mỗi loại đá quý đều có tên tiếng Anh riêng của chúng. Nắm rõ được tên tiếng Anh của các loại đá quý này sẽ giúp bạn dễ dàng tìm được những tư liệu nghiên cứu trước khi lựa chọn sở hữu một viên đá quý yêu thích
Loại đá | Tên tiếng Anh | Loại đá | Tên tiếng Anh |
Kim Cương | Diamond | Ngọc Lục Bảo | Emerald |
Hồng Ngọc | Ruby | Ngọc Hồng Lựu | Garnet |
Lam Ngọc | Sapphire | Mã não | Agate |
Hổ Phách | Amber | Ngọc Mắt Mèo | Opal |
Ngọc Trai | Pearl | Hoàng Ngọc | Topar |
Đá Mắt Hổ | Tiger’s Eye | Đá ô liu | Peridot |
Đá tia lửa | Spinel | Đá Khổng Tước | Malachite |
Thạch Anh | Quartz | Bích Tỷ | Tourmaline |
Thạch Anh Tím | Amethyst | Hồng Ngọc Tủy | Carnelian |
Thạch Anh Vàng | Citrine | Xà Cừ | Hippopus |
Thạch Anh Khói | Smoky Quart | Đá Núi Lửa | Obsidian |
Đá Cẩm Thạch | Onyx | Ngọc Thạch Anh Máu | Bloodstone |
Đá Mặt Trăng | Moonstone | Ngọc Bích Mềm | Nephrite |
Ngọc Xanh Biển | Aquamarine | Ngọc Bích Cứng | Jadeite |
Bảng tên tiếng Anh của các loại đá quý
Hy vọng, với thông tin trên, bạn đã có thể ghi nhớ tên tiếng Anh của các loại đá quý thông dụng, giúp bạn thêm hiểu về những loại đá đang rất được yêu thích trên thị trường.